đề đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề đạt+
- Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
- Đề đạt nhiều ý kiến
To put forward many suggestion to higher levels
- Đề đạt nhiều ý kiến
Lượt xem: 555
Từ vừa tra